Thông số kỹ thuật Samsung i450

Samsung i450

  • Phát hành 2008, Tháng Hai
    114g, 17.8mm (độ dày)
    Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
    40MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
    TI OMAP 2431
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101 x 52 x 17.8 mm (3.98 x 2.05 x 0.70 in)
Khối lượng 114 g (4.02 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
Chipset TI OMAP 2431
CPU 330 MHz ARM 1136
GPU PowerVR MBX
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 500 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Dark Blue
SAR EU 0.83 W/kg (head)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 70dB / Noise 72dB / Ring 75dB