Thông số kỹ thuật Samsung i300

Samsung i300

  • Phát hành 2005, Q1
    121g, 20mm (độ dày)
    Microsoft Windows Mobile 2003 SE Smartphone
    3GB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  • 64MB RAM
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 48 x 20 mm (4.45 x 1.89 x 0.79 in)
Khối lượng 121 g (4.27 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors (65K effective)
Kích thước 2.0 inches, 30 x 40 mm, 12.4 cm2 (~22.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Scroll wheel navigation
Nền tảng OS Microsoft Windows Mobile 2003 SE Smartphone
CPU Intel XScale 416 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 3GB (microdrive), 64MB RAM
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, WMA, WAV, AAC ringtones
3.5mm jack No
 Dual speaker
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (PocketIE)
 MP3/WMA/AAC/MP4 player
Pocket Office
Predictive text input
Organizer
Voice command
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 130 h
Talk time Up to 4 h
Loại Extended battery, Li-Ion 1700 mAh
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.74 W/kg (head)