Thông số kỹ thuật Samsung I100 Gem

Samsung I100 Gem

  • Phát hành 2011, Tháng Hai
    109.2g, 12.2mm (độ dày)
    Android 2.1
    124MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    240x400 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tầng 2G CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Một. Released 2011, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.8 x 55.4 x 12.2 mm (4.48 x 2.18 x 0.48 in)
Khối lượng 109.2 g (3.84 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.2 inches, 29.1 cm2 (~46.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
Nền tảng OS Android 2.1 (Eclair)
CPU 800MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 124MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Photo editor
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Voice memo
Predictive text input (Swype)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 800 h
Talk time Up to 6 h 50 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.47 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
Giá About 50 EUR