Thông số kỹ thuật  Samsung Guru Dual 26
  
      
      
		
		
			      -         Cancelled
        
        Điện thoại phổ thông
        microSD slot                                                 -                 2.0"
128x160 pixels
             -                 0.3MP         
Video recorder
       -                           
           -         	 
Li-Ion
             
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   GSM |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 900 / 1800 - SIM 1 |   
  |   |   GSM 900 / 1800 - SIM 2 |   
  	      | GPRS |   Class 10 |   
	    | EDGE |   No |   
  	      
          | Ra mắt |   Công bố |   Not officially announced yet |   
	    | Trạng thái |   Cancelled |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   - |   
  | Khối lượng |   - |   
    | SIM |   Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT, 256K colors |   
    | Kích thước |   2.0 inches, 12.6 cm2 |   
    | Độ phân giải |   128 x 160 pixels (~102 ppi density) |   
  		  
              | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSD (dedicated slot) | 
      | Phonebook |   1000 entries, Photocall |   
    | Call records |   Yes |   
  	    	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	Yes |   	
  		  	| Video |   	Yes |   	
  		
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   No |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   No |   
    | Bluetooth |   2.0, A2DP |   
    | GPS |   No |   
    	  	    | Radio |   FM radio |   
         | USB |   microUSB |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |    |   
    | Messaging |   SMS, MMS |   
      | Browser |   WAP 2.0/xHTML, HTML |   
    	     | Games |   Yes |   
   	     	  	    | Java |   Yes, MIDP 2.0 |   
   	  |   | MP3/eAAC+/WAV player   MP4/H.264 player   Organizer   Voice memo   Predictive text input | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion battery |   
      | Talk time |   Up to 11 h |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black |