Thông số kỹ thuật  Samsung Gravity SMART
  
      
      
		
		
			      -         Phát hành 2011, Tháng Sáu 22
        130g, 14mm (độ dày)
        Android 2.2
        150MB 270MB RAM lưu trữ, microSDHC slot                                                 -                 3.2"
320x480 pixels
             -                 3MP         
240p
       -                 270MB RAM         
           -                   1500mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   GSM / HSPA |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 850 / 900 / 1800 / 1900  |   
  | Băng tầng 3G |   HSDPA 1700 / 2100  |   
    | Tốc độ |   HSPA 3.6/0.384 Mbps |   
  	    	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Sáu 22 |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   114 x 59 x 14 mm (4.49 x 2.32 x 0.55 in) |   
  | Khối lượng |   130 g (4.59 oz) |   
    | Keyboard |   QWERTY |   
    | SIM |   Mini-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT |   
    | Kích thước |   3.2 inches, 30.5 cm2 (~45.3% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~180 ppi density) |   
  |   | TouchWiz 3.0 UI | 
  		  
          | Nền tảng |   OS |   Android 2.2 (Froyo) |   
  | CPU |   800 MHz ARMv6 |   
  
          | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDHC (dedicated slot), 2 GB included | 
    	      | Bộ nhớ trong |   150MB 270MB RAM |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	3.15 MP |   	
  		  	| Features |   	LED flash |   	
  		  	| Video |   	320p@14fps |   	
  		
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA, hotspot |   
    | Bluetooth |   3.0, A2DP |   
    | GPS |   Yes, with A-GPS |   
    	  	    | Radio |   No |   
         | USB |   microUSB 2.0 |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |   Accelerometer, proximity |   
      | Browser |   HTML |   
     	     	   	  |   | MP4/H.264 player   MP3/WAV/AAC+ player   Organizer   Photo/video editor   Document viewer   Voice memo   Predictive text input (Swype) | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 1500 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 364 h |   
      | Talk time |   Up to 5 h 30 min |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black/Red, Black/Green, Lunar Grey |   
        | SAR |   0.47 W/kg (head)     1.05 W/kg (body)      |   
    | SAR EU |   0.19 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 170 EUR |