Thông số kỹ thuật Samsung Gravity Q T289

Samsung Gravity Q T289

  • Phát hành 2013, Tháng Bảy
    118.8g, 14.2mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    256MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  • 128MB RAM
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Bảy. Released 2013, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.5 x 59.7 x 14.2 mm (4.43 x 2.35 x 0.56 in)
Khối lượng 118.8 g (4.16 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.0 inches, 27.9 cm2 (~41.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~133 ppi density)
Nền tảng CPU 416 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 256MB ROM, 128MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Features Panorama
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
NFC No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email
Games Yes
Java Yes
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/AAC+ player
Organizer
Photo/video editor
Document viewer
Voice memo
Predictive text input (Swype)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1000 mAh, removable
Stand-by Up to 360 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.96 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
Giá About 120 EUR