Thông số kỹ thuật Samsung Google Nexus S I9020A

Samsung Google Nexus S I9020A

  • Phát hành 2011, Tháng Tư
    129g, 10.9mm (độ dày)
    Android 2.3
    16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
    Hummingbird
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100 - i9020A for AT&T
  HSDPA 900 / 1700 / 2100 - i9020T for T-Mobile
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Ba. Released 2011, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.9 x 63 x 10.9 mm (4.88 x 2.48 x 0.43 in)
Khối lượng 129 g (4.55 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Oleophobic coating
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread)
Chipset Hummingbird
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video w480p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Browser HTML, Adobe Flash
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Organizer
Photo/video editor
Voice memo/dial/commands
Predictive text input
Near Field Communications
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 713 h (2G) / Up to 428 h (3G)
Talk time Up to 14 h (2G) / Up to 7 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black
SAR 0.57 W/kg (head)     1.33 W/kg (body)    
SAR EU 0.37 W/kg (head)    
Giá About 270 EUR