Thông số kỹ thuật Samsung Google Nexus S

Samsung Google Nexus S

  • Phát hành 2010, Tháng Mười Hai
    129g, 10.9mm (độ dày)
    Android 2.3, 4.1.2, not up to 4.2
    16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
    Hummingbird
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1700 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Mười Hai. Released 2010, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.9 x 63 x 10.9 mm (4.88 x 2.48 x 0.43 in)
Khối lượng 129 g (4.55 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Oleophobic coating
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread), 4.1.2 (Jelly Bean), not upgradable to 4.2 (Jelly Bean)
Chipset Hummingbird
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video w480p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Browser HTML, Adobe Flash
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Organizer
Photo/video editor
Voice memo/dial/commands
Predictive text input
Near Field Communications
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 713 h (2G) / Up to 428 h (3G)
Talk time Up to 14 h (2G) / Up to 6 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
SAR 0.58 W/kg (head)     0.90 W/kg (body)    
SAR EU 0.47 W/kg (head)    
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 66dB / Ring 69dB
Audio quality Noise -90.2dB / Crosstalk -90.8dB