Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Young S6310
Samsung Galaxy Young S6310
- Phát hành 2013, Tháng Ba
112g, 12.5mm (độ dày)
Android 4.1.2
4GB lưu trữ, microSDXC slot - 3.27"
320x480 pixels
- 3MP
480p
- 768MB RAM
Snapdragon S1
- 1300mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - S6310 |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - S6312 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 109.4 x 58.6 x 12.5 mm (4.31 x 2.31 x 0.49 in) |
Khối lượng | 112 g (3.95 oz) |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.27 inches, 31.8 cm2 (~49.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~176 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1 |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 200 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB (2GB user available), 768MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP, f/2.6 |
Video | 480p@24fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1300 mAh, removable |
Stand-by | Up to 250 h (3G) |
Talk time | Up to 6 h 40 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | White |
Models | GT-S6312, GT-S6310, GT-S6312, GT-S6310L, GT-S6310N |
SAR | 1.18 W/kg (head) 1.28 W/kg (body) |
SAR EU | 0.88 W/kg (head) 0.56 W/kg (body) |
Giá | About 90 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 701:1 (nominal) / 1.220:1 (sunlight) |
Camera | Photo |
Loa ngoài | Voice 65dB / Noise 64dB / Ring 65dB |
Audio quality | Noise -91.4dB / Crosstalk -92.5dB |