Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Y S5360

Samsung Galaxy Y S5360

  • Phát hành 2011, Tháng Mười
    97.5g, 11.5mm (độ dày)
    Android 2.3.5, TouchWiz UI
    180MB 290MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104 x 58 x 11.5 mm (4.09 x 2.28 x 0.45 in)
Khối lượng 97.5 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.0 inches, 27.9 cm2 (~46.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~133 ppi density)
 Touch sensitive controls
Nền tảng OS Android 2.3.5 (Gingerbread), TouchWiz UI
CPU 830 MHz ARMv6
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 180MB 290MB RAM
Camera sau Single 2 MP, f/2.8
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Hotspot functionality
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 850 h (2G) / Up to 540 h (3G)
Talk time Up to 17 h (2G) / Up to 6 h 20 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Metallic gray, white / changeable back covers in pearly white, dark black, fruity orange, bubblegum pink and silver platter
Models GT-S5360
SAR 0.57 W/kg (head)     0.64 W/kg (body)    
SAR EU 0.66 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 625:1 (nominal)
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -87.0dB / Crosstalk -76.9dB