Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Y Plus S5303
Samsung Galaxy Y Plus S5303
- Phát hành 2013, Tháng Năm
96g, 13mm (độ dày)
Android 4.0
4GB lưu trữ, microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 1200mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA |
| Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
| GPRS | Yes |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Ba. Released 2013, Tháng Năm |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 104.9 x 57.9 x 13 mm (4.13 x 2.28 x 0.51 in) |
| Khối lượng | 96 g (3.39 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
| Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
| CPU | 850 MHz Cortex-A9 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB |
| Camera sau | Single | 2 MP |
| Video | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | No |
| Radio | Stereo FM radio, RDS |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1200 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 260 h (3G) |
| Talk time | Up to 5 h 50 min (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
| Models | GT-S5303 |
| SAR | 0.74 W/kg (head) 0.49 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.94 W/kg (head) 0.55 W/kg (body) |
| Giá | About 120 EUR |