Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Xcover FieldPro
Samsung Galaxy Xcover FieldPro
- Phát hành 2020, Tháng Tư 06
256g, 14.2mm (độ dày)
Android 8.0
64GB lưu trữ, microSDXC - 5.1"
1440x2560 pixels
- 12MP
1080p
- 4GB RAM
Exynos 9810
- 4500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 66 - USA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Mười |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 06 |
Tổng thể | Kích thước | 158.5 x 80.7 x 14.2 mm (6.24 x 3.18 x 0.56 in) |
Khối lượng | 256 g (9.03 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) MIL-STD-810G compliant DGUV112-139 certified Emergency PTT key |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.1 inches, 71.7 cm2 (~56.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~576 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.0 (Oreo) |
Chipset | Exynos 9810 (10 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G72 MP18 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Single | 12 MP, f/1.5-2.4, (wide), 1/2.55", 1.4µm, PDAF |
Features | Triple-LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/1.7 |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with dual speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/i/r, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4500 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Models | SM-G889F, SM-G889A |
SAR | 1.20 W/kg (head) 0.67 W/kg (body) |
SAR EU | 0.80 W/kg (head) 1.37 W/kg (body) |
Giá | About 1020 EUR |