Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Xcover 5
- Phát hành 2021, Tháng Ba 12
172g, 9.2mm (độ dày)
Android 11, One UI 2.0
64GB lưu trữ, microSDXC - 5.3"
720x1480 pixels
- 16MP
1080p
- 4GB RAM
Exynos 850
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Ba 04 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Ba 12 |
Tổng thể | Kích thước | 147.1 x 71.6 x 9.2 mm (5.79 x 2.82 x 0.36 in) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) MIL-STD-810H compliant |
Màn hình | Loại | PLS IPS |
Kích thước | 5.3 inches, 71.3 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1480 pixels, 18.5:9 ratio (~311 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11, One UI 2.0 |
Chipset | Exynos 850 (8nm) |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G52 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, f/1.8, PDAF |
Features | Dual LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes |
Radio | Unspecified |
USB | USB Type-C 2.0, charging connector pins |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, removable |
Sạc | Fast battery charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Models | SM-G525F, SM-G525F/DS |
SAR EU | 0.70 W/kg (head) 1.27 W/kg (body) |
Giá | € 211.55 / £ 179.99 / C$ 679.00 |