Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Xcover 4s
- Phát hành 2019, Tháng Bảy
172g, 9.7mm (độ dày)
Android 9.0, up to Android 10, One UI 2.0
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 16MP
1080p
- 3GB RAM
Exynos 7885
- 2800mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Bảy |
| Tổng thể | Kích thước | 146.2 x 73.3 x 9.7 mm (5.76 x 2.89 x 0.38 in) |
| Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
| SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) MIL-STD-810G compliant |
| Màn hình | Loại | PLS IPS |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0 |
| Chipset | Exynos 7885 (14 nm) |
| CPU | Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53) |
| GPU | Mali-G71 MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Single | 16 MP, f/1.7, PDAF |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| NFC | Yes |
| Radio | FM radio |
| USB | USB Type-C 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2800 mAh, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Gray |
| Models | SM-G398F, SM-G398FN/DS, SM-G398FN |
| SAR EU | 0.91 W/kg (head) 1.31 W/kg (body) |
| Giá | About 260 EUR |