Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Watch

Samsung Galaxy Watch

  • Phát hành 2018, Tháng Tám
    63g, 13mm (độ dày)
    Tizen OS 5.5
    4GB 768MB RAM lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.3"
    360x360 pixels
  • NO
    No video recorder
  • 1.5GB RAM
    Exynos 9110
  • 472mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

46MM

42MM

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - Global
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 - USA/Canada
  HSDPA 2100 - China
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - Global
  2, 4, 5, 12, 13, 25, 26, 66 - USA/Canada
  1, 3, 5, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Tám
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tám
Tổng thể Kích thước 49 x 46 x 13 mm (1.93 x 1.81 x 0.51 in)
Khối lượng 63 g (2.22 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass DX+), stainless steel frame 316L
SIM eSIM
 MIL-STD-810G compliant*
50m water resistant (IP68)
Compatible with standard 20mm straps
Rotating bezel
*does not guarantee ruggedness or use in extreme conditions
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 1.3 inches
Độ phân giải 360 x 360 pixels (~278 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass DX+
 Always-on display
Rotating bezel
Nền tảng OS Tizen OS 5.5
Chipset Exynos 9110 (10 nm)
CPU Dual-core 1.15 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 4GB 768MB RAM, 4GB 1.5GB RAM
 eMMC
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, heart rate, barometer
 Natural language commands and dictation
Samsung Pay
Pin & Sạc Loại Li-Ion 472 mAh, non-removable
Sạc Qi wireless charging
Thông tin chung Màu sắc Silver 46mm, Midnight Black 42mm, Rose Gold 42mm
Models SM-805U, SM-805W, SM-815U, SM-815W, SM-R805F, SM-R805N, SM-R815F, SM-R815N, SM-R8050, SM-R800
Giá About 220 EUR