Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy View
- Phát hành 2015, Tháng Mười Một
2.65 kg, 11.9mm (độ dày)
Android 5.1.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 18.4"
1080x1920 pixels
- NO
1080p
- 2GB RAM
Exynos 7580 Octa
- 5700mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | N/A |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - T677 |
| HSDPA 850 / 1900 - T677A |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 - T677 |
| 2, 4, 5, 12, 17, 29, 30 - T677A |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười. Released 2015, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 451.8 x 275.8 x 11.9 mm (17.79 x 10.86 x 0.47 in) |
Khối lượng | 2.65 kg (5.84 lb) |
SIM | Nano-SIM |
| Built-in kickstand |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 18.4 inches, 933.3 cm2 (~74.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~120 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1.1 (Lollipop) |
Chipset | Exynos 7580 Octa (28 nm) |
CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T720MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM |
| eMMC 5.0 |
Camera trước | Single | 2.1 MP, f/2.2 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5700 mAh, non-removable (64 Wh, 11.3V) |
Talk time | Up to 8 h (multimedia) |
Music play | Up to 299 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | SM-T670, SM-T810, SM-T677A, SM-T677, SM-T677Y |
SAR | 1.09 W/kg (body) |
SAR EU | 0.46 W/kg (body) |
Giá | About 500 EUR |