Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Victory 4G LTE L300

Samsung Galaxy Victory 4G LTE L300

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    139g, 12.7mm (độ dày)
    Android 4.0.4, up to 4.1
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 2100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G CDMA 800 / 1900
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
  HSDPA 1700 / 2100
Băng tầng 4G 25
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Chín. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 121.9 x 63.5 x 12.7 mm (4.80 x 2.5 x 0.5 in)
Khối lượng 139 g (4.90 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
CPU Dual-core 1.2 GHz Krait
GPU Adreno 225
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot, DLNA
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 DivX/MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Document viewer
Photo viewer/editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 2100 mAh battery
Stand-by Up to 216 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.98 W/kg (head)     1.35 W/kg (body)    
Giá About 150 EUR