Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S7 FE

Samsung Galaxy Tab S7 FE

  • Phát hành 2021, Tháng Sáu 18
    608g, 6.3mm (độ dày)
    Android 11, One UI 3.1.1
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 12.4"
    1600x2560 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 750G 5G
  • 10090mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Năm 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 18
Tổng thể Kích thước 284.8 x 185 x 6.3 mm (11.21 x 7.28 x 0.25 in)
Khối lượng 608 g (1.34 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
 Stylus support
Màn hình Loại TFT
Kích thước 12.4 inches, 445.8 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~243 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, One UI 3.1.1
Chipset Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm) - 5G model
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) - Wi-Fi model
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570) - 5G model
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) - Wi-Fi model
GPU Adreno 619 - 5G model
Adreno 642L - Wi-Fi model
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 Tuned by AKG
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 (Wi-Fi), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (5G)
Bluetooth 5.2, A2DP, LE (Wi-Fi), 5.2, A2DP, LE (5G)
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 3.2, magnetic connector
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass, gyro (5G model only)
 Samsung DeX
Pin & Sạc Loại Li-Po 10090 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 45W, 100% in 190 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Mystic Black, Mystic Silver, Mystic Green, Mystic Pink
Models SM-T730, SM-T733, SM-T736B
SAR EU 1.15 W/kg (body)    
Giá About 650 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 292530 (v8), 355430 (v9)
GeekBench: 1904 (v5.1)
GFXBench: 9.7fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1886:1 (nominal)
Loa ngoài -27.2 LUFS (Good)