Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S10 FE +
Samsung Galaxy Tab S10 FE +
- Phát hành 2025, Tháng Tư 03
664g or 668g, 6mm (độ dày)
Android 15, One UI 7
128GB/256GB lưu trữ, microSDXC - 13.1"
1800x2880 pixels
- 13MP
2160p
- 8/12GB RAM
Exynos 1580
- 10090mAh
45W
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE |
Băng tầng 5G | SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA, LTE (CA), 5G - cellular model only |
Ra mắt | Công bố | 2025, Tháng Tư 02 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Tư 03 |
Tổng thể | Kích thước | 300.6 x 194.7 x 6 mm (11.83 x 7.67 x 0.24 in) |
Khối lượng | 664 g or 668 g (1.46 lb) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Nano-SIM + eSIM (cellular model only) |
| Stylus support IP68 dust tight and water resistant (immersible up to 1.5m for 30 min) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 90Hz |
Kích thước | 13.1 inches, 497.6 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1800 x 2880 pixels, 16:10 ratio (~259 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 15, One UI 7 |
Chipset | Exynos 1580 (4 nm) |
CPU | Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-A720 & 3x2.6 GHz Cortex-A720 & 4x1.9 GHz Cortex-A520) |
GPU | Xclipse 540 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, (wide) |
Features | Best Face |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 12 MP, f/2.4, (ultrawide) |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
| Tuned by AKG |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
Positioning | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS - cellular model only |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, magnetic connector |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass, proximity (accessories only) |
| Circle to Search |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 10090 mAh |
Sạc | 45W wired, QC2.0 |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gray, Blue |
Models | SM-X620, SM-X626, SM-X626B |
SAR EU | 0.84 W/kg (body) |
Giá | About 750 EUR |