Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S 10.5 LTE

Samsung Galaxy Tab S 10.5 LTE

  • Phát hành 2014, Tháng Bảy
    467g, 6.6mm (độ dày)
    Android 4.4.2, up to 6.0, TouchWiz UI
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.5"
    2560x1600 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 800
  • 7900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 3, 7, 8, 20
  LTE 850 / 2100
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Sáu. Released 2014, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 247.3 x 177.3 x 6.6 mm (9.74 x 6.98 x 0.26 in)
Khối lượng 467 g (1.03 lb)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 10.5 inches, 319.7 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 2560 x 1600 pixels, 16:10 ratio (~288 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
Exynos 5420 Octa (28 nm)
CPU Quad-core 2.3 GHz Krait 400 (S800)
Quad-core 1.9GHz Cortex-A15 & quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 (Exynos 5420)
GPU Adreno 330 (S800)
Mali-T628MP6 (Exynos 5420)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2.1 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL 2.1), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 7900 mAh, non-removable
Talk time Up to 11 h (multimedia) (2G) / Up to 48 h (3G)
Music play Up to 132 h
Thông tin chung Màu sắc Dazzling White, Titanium Bronze
Models SM-T805
SAR 1.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.90 W/kg (body)    
Giá About 440 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -95.8dB / Crosstalk -96.4dB