Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab E 9.6

Samsung Galaxy Tab E 9.6

  • Phát hành 2015, Tháng Bảy
    490g (Wi-Fi)/ 495g (3G), 8.5mm (độ dày)
    Android 4.4 - EU model
    5.1

    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 9.6"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1.5GB RAM
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Sáu. Released 2015, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 241.9 x 149.5 x 8.5 mm (9.52 x 5.89 x 0.33 in)
Khối lượng 490 g (Wi-Fi)/ 495 g (3G) (1.08 lb)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 9.6 inches, 267.2 cm2 (~73.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~157 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4 (KitKat) - EU model
Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat) - USA model
CPU Quad-core 1.3 GHz
Quad-core 1.2 GHz - USA model
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM, 16GB 1.5GB RAM
Camera sau Single 5 MP, f/2.2, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.4
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot - USA model
Bluetooth 4.0, A2DP; 4.1, A2DP - USA model
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Talk time Up to 7 h 30 min (multimedia) (2G) / Up to 26 h (3G)
Music play Up to 95 h
Loại Non-removable Li-Ion 7300 mAh battery - USA model
Stand-by
Talk time Up to 12 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Metallic Black
Models SM-T560, SM-T561, SM-T560NU
SAR EU 0.50 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR