Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab E 8.0

Samsung Galaxy Tab E 8.0

  • Phát hành 2016, Tháng Một
    360g, 8.9mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 7.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.0"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 410
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G CDMA 800 / 1900 - T377P, T377R
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - T377
  CDMA2000 1xEV-DO - T377R
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - T377W
Băng tầng 4G 3, 7, 8, 28, 38 - T377
  25, 26, 41 - T377P
  2, 4, 5, 12, 17, 25 - T377R
  2, 3, 4, 5, 7, 12, 17, 30 - T377W
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Một. Released 2016, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 212.1 x 126.1 x 8.9 mm (8.35 x 4.96 x 0.35 in)
Khối lượng 360 g (12.70 oz)
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.1 (Nougat)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, f/2.2, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.2
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Talk time Up to 13 h (3G)
Music play Up to 117 h
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Metallic Black
Models SM-T377W, SM-T377, SM-T375, SM-T377P, SM-T377R, SM-T377A
SAR 1.59 W/kg (body)    
Giá About 180 EUR