Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 9.7 & S Pen
Samsung Galaxy Tab A 9.7 & S Pen
- Phát hành 2015, Tháng Bảy
490g, 7.5mm (độ dày)
Android 5.0
16GB lưu trữ, microSDXC - 9.7"
768x1024 pixels
- 5MP
720p
- 2GB RAM
- 6000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Bảy. Released 2015, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 242.5 x 166.8 x 7.5 mm (9.55 x 6.57 x 0.30 in) |
Khối lượng | 490 g (1.08 lb) |
SIM | Micro-SIM |
| Stylus |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 9.7 inches, 291.4 cm2 (~72.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 768 x 1024 pixels, 4:3 ratio (~132 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.0 (Lollipop) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | 720p |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, dual speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 6000 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 14 h 30 min (multimedia) (2G) / Up to 40 h (3G) |
Music play | Up to 178 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Gray |
Models | SM-P550, SM-P555 |
SAR | 1.47 W/kg (body) |
SAR EU | 0.83 W/kg (body) |
Giá | About 340 EUR |