Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 8.0 (2019)

Samsung Galaxy Tab A 8.0 (2019)

  • Phát hành 2019, Tháng Bảy
    345g (Wi-Fi), 347g (LTE), 8mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.0"
    800x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 429
  • 5100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Bảy 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 210 x 124.4 x 8 mm (8.27 x 4.90 x 0.31 in)
Khối lượng 345g (Wi-Fi), 347g (LTE) (12.24 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, plastic frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11
Chipset Qualcomm SDM429 Snapdragon 429 (12 nm)
CPU Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 504
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 5100 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Carbon Black, Silver Gray
Models SM-T290, SM-T295
SAR EU 0.75 W/kg (head)     1.19 W/kg (body)    
Giá About 130 EUR