Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016)

Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016)

  • Phát hành 2016, Tháng Năm
    525g, 8.2mm (độ dày)
    Android 6.0, up to Android 8.1
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    1200x1920 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Exynos 7870 Octa
  • 7300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

T580

P580

T585

P585

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 38, 40
  1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Năm. Released 2016, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 254.2 x 155.3 x 8.2 mm (10.01 x 6.11 x 0.32 in)
Khối lượng 525 g (1.16 lb)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại PLS LCD
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~74.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density)
 Stylus (only S Pen models)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.1 (Oreo)
Chipset Exynos 7870 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T830 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM (S-Pen), 32GB 3GB RAM (S-Pen)
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/1.9, AF
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, Beidou (market dependent)
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 7300 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Metallic Black
Models SM-T580, SM-T585, SM-P580, SM-P585, SM-P585Y
SAR EU 0.92 W/kg (body)    
Giá About 220 EUR