Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 7.0 3G
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 3G
- Phát hành 2014, Tháng Năm
276g, 9mm (độ dày)
Android 4.4.2, TouchWiz UI
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
800x1280 pixels
- 3MP
720p
- 1.5GB RAM
Marvell PXA1088
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Tư. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 186.9 x 107.9 x 9 mm (7.36 x 4.25 x 0.35 in) |
Khối lượng | 276 g (9.74 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 7.0 inches, 142.1 cm2 (~70.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~216 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI |
Chipset | Marvell PXA1088 |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Vivante GC1000 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1.5GB RAM, 16GB 1.5GB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 10 h (multimedia) |
Music play | Up to 190 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Models | SM-T231 |
Giá | About 240 EUR |