Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (2015)
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (2015)
- Phát hành 2015, Q3
487g, 7.9mm (độ dày)
Android 4.4.4, up to 5.1.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 10.1"
1280x800 pixels
- 3MP
720p
- 1.5GB RAM
Snapdragon 410
- 6800mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
| Băng tầng 2G | N/A |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Q3. Released 2015, Q3 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 243.4 x 176.4 x 7.9 mm (9.58 x 6.94 x 0.31 in) |
| Khối lượng | 487 g (1.07 lb) |
| SIM | No |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~68.9% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1280 x 800 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop) |
| Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 |
| GPU | Adreno 306 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 1.5GB RAM |
| | eMMC 4.5 |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | 1.3 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with GLONASS |
| NFC | No |
| Infrared port | Yes |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6800 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
| Models | SM-T533 |
| Giá | About 280 EUR |