Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
- Phát hành 2014, Tháng Sáu
487g, 8mm (độ dày)
Android 4.4.2, TouchWiz UX UI
16GB lưu trữ, microSDXC - 10.1"
1280x800 pixels
- 3MP
720p
- 1.5GB RAM
Snapdragon 400
- 6800mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
Băng tầng 2G | N/A |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Tư. Released 2014, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 243.4 x 176.4 x 8 mm (9.58 x 6.94 x 0.31 in) |
Khối lượng | 487 g (1.07 lb) |
SIM | No |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~68.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UX UI |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
GPU | Adreno 305 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1.5GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with GLONASS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| HDMI port |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6800 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 10 h (multimedia) |
Music play | Up to 208 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Models | SM-T530 |
SAR | 1.07 W/kg (body) |
SAR EU | 0.29 W/kg (body) |
Giá | About 270 EUR |