Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3 8.0

Samsung Galaxy Tab 3 8.0

  • Phát hành 2013, Tháng Bảy
    314g, 7.4mm (độ dày)
    Android 4.2.2
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 8.0"
    800x1280 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1.5GB RAM
    Exynos 4212 Dual
  • 4450mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SM-T3110, SM-T315
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - SM-T311, SM-T315
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - SM-T315
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Sáu. Released 2013, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 209.8 x 123.8 x 7.4 mm (8.26 x 4.87 x 0.29 in)
Khối lượng 314 g (11.08 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipset Exynos 4212 Dual
CPU Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM, 32GB 1.5GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass, proximity (3G/LTE models only)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4450 mAh, non-removable
Talk time Up to 11 h (multimedia)
Music play Up to 96 h
Thông tin chung Màu sắc White, Gold
Models SM-T311, SM-T310, SM-T315
SAR 0.82 W/kg (body)    
SAR EU 0.55 W/kg (body)    
Giá About 270 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 989 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 71dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -91.4dB / Crosstalk -91.0dB