Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 2 10.1 CDMA

Samsung Galaxy Tab 2 10.1 CDMA

  • Phát hành 2012
    581.2g, 9.7mm (độ dày)
    Android 4.0
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.1"
    800x1280 pixels
  • 3MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 7000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G CDMA 800 / 1900 - SCH-I915, SPH-P500
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SGH-T779, SGH-I497
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO - SCH-I915, SPH-P500
  HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 - SGH-T779, SGH-I497
Băng tầng 4G 4, 13 - SCH-I915
  25 - SPH-P500
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2012. Released 2012
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 256.6 x 175.3 x 9.7 mm (10.10 x 6.90 x 0.38 in)
Khối lượng 581.2 g (1.28 lb)
SIM Yes
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 10.1 inches, 295.8 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
CPU Dual-core 1.5 GHz Krait
GPU Adreno 225
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 720p
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
 TV-out
Pin & Sạc Loại Li-Ion 7000 mAh, non-removable
Stand-by Up to 624 h
Talk time Up to 12 h
Thông tin chung Màu sắc Black/Silver