Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S8+
- Phát hành 2017, Tháng Tư
173g, 8.1mm (độ dày)
Android 7.0, up to Android 9.0, One UI
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.2"
1440x2960 pixels
- 12MP
2160p
- 4/6GB RAM
Exynos 8895
- 3500mAh
Li-Ion
ALL VERSIONS
G955F
G955FD
G955U
G955A
G955P
G955T
G955V
G955R4
G955W
G9550
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 28 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat16 1024/150 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Ba 29 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Tư |
Tổng thể | Kích thước | 159.5 x 73.4 x 8.1 mm (6.28 x 2.89 x 0.32 in) |
Khối lượng | 173 g (6.10 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 6.2 inches, 98.3 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~529 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
Nền tảng | OS | Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI |
Chipset | Exynos 8895 (10 nm) - EMEA Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) - USA & China |
CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose M2 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) - EMEA Octa-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) - USA & China |
GPU | Mali-G71 MP20 - EMEA Adreno 540 - USA & China |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| UFS 2.0 or UFS 2.1 |
Camera sau | Single | 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
Features | LED flash, auto-HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR, stereo sound rec., gyro-EIS, OIS |
Camera trước | Dual | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6", 1.22µm, AF 2 MP (dedicated iris scanner camera) |
Features | Dual video call, Auto-HDR |
Video | 1440p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 32-bit/384kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | Iris scanner, fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2 |
| Samsung DeX (desktop experience support) ANT+ Bixby natural language commands and dictation Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3500 mAh, non-removable (13.48 Wh) |
Sạc | Fast charging 15W Quick Charge 2.0 Qi/PMA wireless charging - market dependent |
Thông tin chung | Màu sắc | Midnight Black, Orchid Gray, Arctic Silver, Coral Blue, Maple Gold, Rose Pink |
Models | SM-G955F, SM-G955FD, SM-G955W, SM-G955A, SM-G955P, SM-G955T, SM-G955V, SM-G955R4, SM-G955U, SM-G955S, SM-G955K, SM-G955L, SM-G955, SM-G955U1, SM-G955N, SM-G9550, SC-03J, G955F |
SAR | 0.67 W/kg (head) 0.97 W/kg (body) |
SAR EU | 0.27 W/kg (head) 1.00 W/kg (body) |
Giá | About 430 EUR |
Kiểm tra | Performance | GeekBench: 6754 (v4.4) GFXBench: 13fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.658(sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 68dB / Noise 69dB / Ring 71dB |
Audio quality | Noise -92.2dB / Crosstalk -93.3dB |
Battery life | |