Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S7

Samsung Galaxy S7

  • Phát hành 2016, Tháng Ba 11
    152g, 7.9mm (độ dày)
    Android 6.0, up to Android 8.0, TouchWiz UI
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1440x2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Exynos 8890 Octa
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

G930F

G930FD

G930W8

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G930FD
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G930F, G930FD, G930W8
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - G930F, G930FD
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 29, 30, 38, 39, 40, 41 - G930W8
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Hai 21. Released 2016, Tháng Ba 11
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142.4 x 69.6 x 7.9 mm (5.61 x 2.74 x 0.31 in)
Khối lượng 152 g (5.36 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) - G930F
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - G930FD
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.5 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~577 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
 Always-on display
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo), TouchWiz UI
Chipset Exynos 8890 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T880 MP12
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 1080p@60fps, 720p@240fps, HDR, stereo sound rec., OIS
Camera trước Single 5 MP, f/1.7, 22mm (wide), 1/4.1", 1.34µm
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 1440p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Quick Charge 2.0
Qi/PMA wireless charging - market dependent
Talk time Up to 22 h (3G)
Music play Up to 62 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold, Silver, Pink Gold
Models SM-G930F, SM-G930A, SM-G930P, SM-G930V, SM-G930T, SM-G930R, SM-G930F, SM-G930FD, SM-G930W8, SM-G930S, SM-G930L, SM-G930K, SM-G9300
SAR 1.40 W/kg (head)     1.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
Giá About 190 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2128
Basemark X: 32345
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.376 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 69dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -92.5dB / Crosstalk -92.7dB
Battery life
Endurance rating 80h