Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S6 edge+

Samsung Galaxy S6 edge+

  • Phát hành 2015, Tháng Tám
    153g, 6.9mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 7.0, TouchWiz UI
    32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.7"
    1440x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Exynos 7420 Octa
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G928T, G928A
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G928I, G928G
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G928F
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20 - G928T
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 17, 20 - G928A
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 28, 40 - G928I, G928G
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26 - G928F
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps/ LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Tám. Released 2015, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 154.4 x 75.8 x 6.9 mm (6.08 x 2.98 x 0.27 in)
Khối lượng 153 g (5.40 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 88.5 cm2 (~75.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~518 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat), TouchWiz UI
Chipset Exynos 7420 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T760MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 16 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec., OIS
Camera trước Single 5 MP, f/1.9, 22mm (wide)
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 1440p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Qi/PMA wireless charging - market dependent
Talk time Up to 20 h (3G)
Music play Up to 66 h
Thông tin chung Màu sắc Black Sapphire, Gold Platinum, Silver Titan, White Pearl, Pink
Models SM-G928A, SM-G928F, SM-G928A, SM-G928T, G928I, SM-G928G, SM-G928C, SM-G928I, SCV31, SM-G9280, SM-G928L, SM-G928S, SM-G928K, SM-G928W8
SAR 1.22 W/kg (head)     1.48 W/kg (body)    
SAR EU 0.22 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
Giá About 450 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 26333
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.615 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 64dB / Ring 70dB
Audio quality Noise -93.3dB / Crosstalk -93.7dB
Battery life
Endurance rating 83h