Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S6 active

Samsung Galaxy S6 active

  • Phát hành 2015, Tháng Sáu
    170g, 8.6mm (độ dày)
    Android 5.0.2, up to 6.0.1, TouchWiz UI
    32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.1"
    1440x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Exynos 7420 Octa
  • 3500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 29, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Sáu. Released 2015, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 146.8 x 73.4 x 8.6 mm (5.78 x 2.89 x 0.34 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
SIM Nano-SIM
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
MIL-STD-810G compliant salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~66.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~576 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI
Chipset Exynos 7420 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T760MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 16 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, AF
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec., OIS, gyro-EIS
Camera trước Single 5 MP, f/1.9, 22mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Qi/PMA wireless charging - market dependent
Stand-by Up to 504 h (3G)
Talk time Up to 24 h (3G)
Music play Up to 57 h
Thông tin chung Màu sắc White, Gray
Models SM-G890A
SAR 1.19 W/kg (head)     1.58 W/kg (body)    
SAR EU 0.48 W/kg (head)     0.42 W/kg (body)    
Giá About 350 EUR
Kiểm tra Battery life
Endurance rating 109h