Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S6

Samsung Galaxy S6

  • Phát hành 2015, Tháng Tư
    138g, 6.8mm (độ dày)
    Android 5.0.2, up to Android 8.0, TouchWiz UI
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.1"
    1440x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Exynos 7420 Octa
  • 2550mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

G920F

G920FD

G920FQ

G920I

G920A

G920T

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Ba 01. Released 2015, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.4 x 70.5 x 6.8 mm (5.65 x 2.78 x 0.27 in)
Khối lượng 138 g (4.87 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.5 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~577 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to Android 8.0 (Oreo), TouchWiz UI
Chipset Exynos 7420 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T760MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 16 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec., OIS, gyro-EIS
Camera trước Single 5 MP, f/1.9, 22mm (wide), 1/4.1", 1.34µm
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 1440p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate, SpO2
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2550 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Qi/PMA wireless charging - market dependent
Talk time Up to 17 h (3G)
Music play Up to 49 h
Thông tin chung Màu sắc White Pearl, Black Sapphire, Gold Platinum, Blue Topaz
Models SM-G9200, SM-G9208, SM-G9208/SS, SM-G9209, SM-G920A, SM-G920F, SM-G920FD, SM-G920I, SM-G920S, SM-G920T, SM-G920K, SC-05G, SM-G920L, SM-G920
SAR 1.15 W/kg (head)     1.16 W/kg (body)    
SAR EU 0.38 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
Giá About 240 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1641
Basemark X: 22752
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.124 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 66dB / Ring 73dB
Audio quality Noise -95.6dB / Crosstalk -94.5dB
Battery life
Endurance rating 73h