Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S5 Sport

Samsung Galaxy S5 Sport

  • Phát hành 2014, Tháng Sáu
    158g, 8.9mm (độ dày)
    Android 4.4.2, up to 6.0, TouchWiz UI
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 801
  • 2800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 25, 26, 41
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Sáu. Released 2014, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144 x 74 x 8.9 mm (5.67 x 2.91 x 0.35 in)
Khối lượng 158 g (5.57 oz)
SIM Micro-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~67.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~432 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm Snapdragon 801 (28 nm)
CPU Quad-core 2.5 GHz Krait 400
GPU Adreno 330
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 16 MP, 1/2.6", 1.12µm, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL 2.1 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2800 mAh, removable
Talk time Up to 29 h (3G)
Music play Up to 77 h
Thông tin chung Màu sắc Electric Blue, Cherry Red
Models SM-G860, SM-G860P
SAR 1.25 W/kg (head)     1.30 W/kg (body)    
SAR EU 0.51 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR