Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S5 Plus

Samsung Galaxy S5 Plus

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Một
    145g, 8.1mm (độ dày)
    Android 4.4.2, TouchWiz UI
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 805
  • 2800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười. Released 2014, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142 x 72.5 x 8.1 mm (5.59 x 2.85 x 0.32 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
SIM Micro-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~432 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
CPU Quad-core 2.5 GHz Krait 450
GPU Adreno 420
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 16 MP, 1/2.6", 1.12µm, PDAF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
Camera trước Single 2 MP
Features Dual video call
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 3.0 (MHL 2.1 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture, heart rate
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2800 mAh, removable
Sạc Qi wireless charging - market dependent
Talk time Up to 20 h (3G)
Music play Up to 75 h
Thông tin chung Màu sắc Charcoal Black, Copper Gold, Electric Blue, Shimmery White
Models SM-G901F
SAR 1.09 W/kg (head)     1.29 W/kg (body)    
SAR EU 0.61 W/kg (head)     0.38 W/kg (body)    
Giá About 380 EUR