Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S5 (octa-core)

Samsung Galaxy S5 (octa-core)

  • Phát hành 2014, Tháng Tư
    145g, 8.1mm (độ dày)
    Android 4.4.2, up to 6.0.1, TouchWiz UI
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Exynos 5422 Octa
  • 2800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Ba. Released 2014, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142 x 72.5 x 8.1 mm (5.59 x 2.85 x 0.32 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
SIM Micro-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~432 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI
Chipset Exynos 5422 Octa
CPU Octa-core (4x1.9 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7)
GPU Mali-T628 MP6
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
Camera sau Single 16 MP, 1/2.6", 1.12µm, PDAF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, HDR
Camera trước Single 2 MP
Features Dual video call
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 3.0 (MHL 2.1 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture, heart rate
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2800 mAh, removable
Sạc Qi wireless charging - market dependent
Talk time Up to 16 h
Music play Up to 46 h
Thông tin chung Màu sắc Charcoal Black, Copper Gold, Electric Blue, Shimmery White
Models SM-G900H
SAR 1.03 W/kg (head)     1.26 W/kg (body)    
SAR EU 0.48 W/kg (head)     0.33 W/kg (body)    
Giá About 380 EUR