Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S5 Neo

Samsung Galaxy S5 Neo

  • Phát hành 2015, Tháng Tám
    145g, 8.1mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 7.0
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Exynos 7580 Octa
  • 2800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G903F
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G903W
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - G903F
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 29 - G903W
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Tám. Released 2015, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142 x 72.5 x 8.1 mm (5.59 x 2.85 x 0.32 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
SIM Micro-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~432 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat)
Chipset Exynos 7580 Octa (28 nm)
CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 16 MP, f/1.9, 31mm (standard), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/1.9, 23mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, heart rate
 ANT+
S-Voice
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2800 mAh, removable
Talk time Up to 15 h (3G)
Music play Up to 73 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Gray, Gold
Models SM-G903F, SM-G903W, SM-G903M
SAR 1.03 W/kg (head)     1.27 W/kg (body)    
SAR EU 0.46 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR