Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S5 mini Duos
Samsung Galaxy S5 mini Duos
- Phát hành 2014, Tháng Tám
118g, 9.1mm (độ dày)
Android 4.4.4, up to 6.0.1, TouchWiz UI
16GB lưu trữ, microSDXC - 4.5"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1.5GB RAM
- 2100mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Tám. Released 2014, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 131.1 x 64.8 x 9.1 mm (5.16 x 2.55 x 0.36 in) |
Khối lượng | 118 g (4.16 oz) |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI |
CPU | Quad-core 1.4 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1.5GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 2.1 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, heart rate |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2100 mAh, removable |
Talk time | Up to 16 h (3G) |
Music play | Up to 63 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Charcoal Black, Shimmery White |
Models | SM-G800H |
SAR | 1.07 W/kg (head) 0.95 W/kg (body) |
SAR EU | 0.69 W/kg (head) 0.54 W/kg (body) |
Giá | About 250 EUR |