Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S5 Active

Samsung Galaxy S5 Active

  • Phát hành 2014, Tháng Năm
    170.1g, 8.9mm (độ dày)
    Android 4.4.2, up to 6.0.1, TouchWiz UI
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 801
  • 2800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100 - AT&T, Bell
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 17 - AT&T
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 17, 29 - Bell
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Năm. Released 2014, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 145.3 x 73.4 x 8.9 mm (5.72 x 2.89 x 0.35 in)
Khối lượng 170.1 g (6.00 oz)
SIM Micro-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
MIL-STD-810F compliant
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~67.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~432 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm Snapdragon 801 (28 nm)
CPU Quad-core 2.5 GHz Krait 400
GPU Adreno 330
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB (11.2GB user available), 2GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 16 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.4, 22mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, heart rate
 HDMI port
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2800 mAh, removable
Stand-by Up to 480 h
Talk time Up to 29 h
Thông tin chung Màu sắc Camo Green, Titanium Grey, Ruby Red
Models SM-G870A, SC-02G, SM-G870D, SM-G870F, SM-G870W
SAR 0.92 W/kg (head)     1.48 W/kg (body)    
SAR EU 0.67 W/kg (head)     0.45 W/kg (body)    
Giá About 400 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1073
Basemark X: 12111
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 73dB / Noise 69dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -96.1dB / Crosstalk -96.5dB
Battery life
Endurance rating 70h