Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S4 zoom

Samsung Galaxy S4 zoom

  • Phát hành 2013, Tháng Bảy
    208g, 15.4mm (độ dày)
    Android 4.2.2, up to 4.4.2
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.3"
    540x960 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Pega-Dual +XMM6262
  • 2330mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - all versions
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - SM-C105
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Sáu. Released 2013, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 125.5 x 63.5 x 15.4 mm (4.94 x 2.5 x 0.61 in)
Khối lượng 208 g (7.34 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~64.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~256 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)
Chipset Pega-Dual +XMM6262
CPU Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
Camera sau Single 16 MP, 1/2.33", 24-240mm, 10x optical zoom, AF, OIS
Features Xenon flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 S-Voice natural language commands and dictation
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2330 mAh, removable
Stand-by Up to 570 h (3G)
Talk time Up to 13 h (3G)
Music play Up to 46 h
Thông tin chung Màu sắc White, Dynamic Black
Models SM-C1010, SM-C101, SM-C105
SAR 0.35 W/kg (head)     1.05 W/kg (body)    
SAR EU 0.14 W/kg (head)     0.20 W/kg (body)    
Giá About 280 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 3.118:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 73dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -91.5dB / Crosstalk -90.5dB
Battery life
Endurance rating 61h