Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S4 mini I9195I

Samsung Galaxy S4 mini I9195I

  • Phát hành 2015, Tháng Sáu
    107g, 8.9mm (độ dày)
    Android 4.4.4
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.3"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 410
  • 1900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Sáu. Released 2015, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124.6 x 61.3 x 8.9 mm (4.91 x 2.41 x 0.35 in)
Khối lượng 107 g (3.77 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~256 ppi density)
Chất liệu To be confirmed
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1900 mAh, removable
Talk time Up to 14 h (3G)
Music play Up to 55 h
Thông tin chung Màu sắc White Frost, Black Mist
Models GT-I9195
SAR 0.98 W/kg (head)     1.23 W/kg (body)    
SAR EU 0.68 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
Giá About 190 EUR