Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S4 CDMA

Samsung Galaxy S4 CDMA

  • Phát hành 2013, Tháng Năm
    130.1g, 7.9mm (độ dày)
    Android 4.2.2, up to 5.0.1, TouchWiz UI
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 600
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 4, 13
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Năm. Released 2013, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 136.7 x 69.6 x 7.9 mm (5.38 x 2.74 x 0.31 in)
Khối lượng 130.1 g (4.59 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.1 (Lollipop), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
CPU Quad-core 1.9 GHz Krait 300
GPU Adreno 320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/3.1", 1.14µm, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.4, 31mm (standard)
Features Dual video call
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL 2 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
 S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Sạc PMA wireless charging
Stand-by Up to 350 h (3G)
Talk time Up to 11 h (3G)
Music play Up to 69 h
Thông tin chung Màu sắc White Frost, Black Mist
Models SCH-I545, SGH-I337
SAR 0.75 W/kg (head)     1.43 W/kg (body)    
SAR EU 0.18 W/kg (head)    
Giá About 440 EUR