Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S21 Ultra 5G

Samsung Galaxy S21 Ultra 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Một 29
    227g (Sub6), 229g (mmWave), 8.9mm (độ dày)
    Android 11, One UI 3.1
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.8"
    1440x3200 pixels
  • 108MP
    4320p
  • 12/16GB RAM
    Exynos 2100
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
  CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - SM-G998U1
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - SM-G998B
Băng tầng 5G 2, 5, 25, 41, 66, 71, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - SM-G998U1
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - SM-G998B
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/200 Mbps; 5G (5+ Gbps DL)
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Một 14
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 29
Tổng thể Kích thước 165.1 x 75.6 x 8.9 mm (6.5 x 2.98 x 0.35 in)
Khối lượng 227 g (Sub6), 229 g (mmWave) (8.01 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (2 Nano-SIMs + eSIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Stylus support
Màn hình Loại Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak)
Kích thước 6.8 inches, 112.1 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~515 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass Victus
 Always-on display
Nền tảng OS Android 11, One UI 3.1
Chipset Exynos 2100 (5 nm) - International
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) - USA/China
CPU Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680) - USA/China
GPU Mali-G78 MP14 - International
Adreno 660 - USA/China
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Quad 108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS
10 MP, f/4.9, 240mm (periscope telephoto), 1/3.24", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom
10 MP, f/2.4, 72mm (telephoto), 1/3.24", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom
12 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, Super Steady video
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS
Camera trước Single 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 32-bit/384kHz audio
Tuned by AKG
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio FM radio (Snapdragon model only; market/operator dependent)
USB USB Type-C 3.2, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 Samsung DeX, Samsung Wireless DeX (desktop experience support)
Bixby natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Ultra Wideband (UWB) support
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 25W
USB Power Delivery 3.0
Fast Qi/PMA wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W
Thông tin chung Màu sắc Phantom Black, Phantom Silver, Phantom Titanium, Phantom Navy, Phantom Brown, Navy
Models SM-G998B, SM-G998B/DS, SM-G998U, SM-G998U1, SM-G998W, SM-G998N, SM-G9980
SAR 0.77 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
SAR EU 0.71 W/kg (head)     1.58 W/kg (body)    
Giá $ 745.00 / € 1,019.00 / £ 949.99 / C$ 1,459.00 / Rp 18,999,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 657150 (v8)
GeekBench: 3518 (v5.1)
GFXBench: 33fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.5 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 114h