Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S20 Ultra

Samsung Galaxy S20 Ultra

  • Phát hành 2020, Tháng Ba 15
    220g, 8.8mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, One UI 3.0
    128GB/512GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.9"
    1440x3200 pixels
  • 108MP
    4320p
  • 12/16GB RAM
    Exynos 990
  • 5000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
  CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/200 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Hai 11
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Ba 15
Tổng thể Kích thước 166.9 x 76 x 8.8 mm (6.57 x 2.99 x 0.35 in)
Khối lượng 220 g (7.76 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 6), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1400 nits (peak)
Kích thước 6.9 inches, 114.0 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~511 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 6
 Always-on display
120Hz@FHD/60Hz@QHD refresh rate
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0
Chipset Exynos 990 (7 nm+)
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
GPU Mali-G77 MP11
Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Quad 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS
48 MP, f/3.5, 103mm (periscope telephoto), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 4x optical zoom, 10x hybrid zoom
12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video
0.3 MP, TOF 3D, f/1.0, (depth)
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Camera trước Single 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 32-bit/384kHz audio
Tuned by AKG
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio FM radio (USA & Canada only)
USB USB Type-C 3.2, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 Samsung DeX, Samsung Wireless DeX (desktop experience support)
ANT+
Bixby natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 45W
USB Power Delivery 3.0
Fast Qi/PMA wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W
Thông tin chung Màu sắc Cosmic Grey, Cosmic Black, Cloud White
Models SM-G988B/DS
SAR 0.94 W/kg (head)     0.95 W/kg (body)    
SAR EU 0.32 W/kg (head)     1.56 W/kg (body)    
Giá $ 594.50 / € 890.00 / £ 1,443.79 / Rp 11,999,000