Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S20 FE

Samsung Galaxy S20 FE

  • Phát hành 2020, Tháng Mười 02
    190g, 8.4mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 12, One UI 4
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Exynos 990
  • 4500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
  CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat19 1800/200 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười 02
Tổng thể Kích thước 159.8 x 74.5 x 8.4 mm (6.29 x 2.93 x 0.33 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED, 120Hz, HDR10+
Kích thước 6.5 inches, 101.0 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~407 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
 Always-on display
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 12, One UI 4
Chipset Exynos 990 (7 nm+) - Version 1
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) - Version 2
CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - Version 1
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - Version 2
GPU Mali-G77 MP11 - Version 1
Adreno 650 - Version 2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
8 MP, f/2.4, 76mm (telephoto), 1/4.5", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom
12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.0", 1.12µm
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm
Features HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 32-bit/384kHz audio
Tuned by AKG
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.2, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Bixby natural language commands and dictation
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 25W
Fast wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W
USB Power Delivery 3.0
Thông tin chung Màu sắc Cloud Lavender, Cloud Mint, Cloud Navy, Cloud White, Cloud Red, Cloud Orange
Models SM-G780F, SM-G780F/DSM, SM-G780G
SAR EU 0.24 W/kg (head)     1.45 W/kg (body)    
Giá $ 413.85 / € 385.00 / £ 319.99 / ₹ 38,550 / C$ 634.99 / Rp 6,999,000