Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S10 Lite

Samsung Galaxy S10 Lite

  • Phát hành 2020, Tháng Hai 03
    186g, 8.1mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 12, One UI 4
    128GB/512GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.7"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 855
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Một 03
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Hai 03
Tổng thể Kích thước 162.5 x 75.6 x 8.1 mm (6.40 x 2.98 x 0.32 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3+), aluminum frame, plastic back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED Plus, HDR10+
Kích thước 6.7 inches, 107.8 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3+
 Always-on display
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 12, One UI 4
Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
GPU Adreno 640
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, Super Steady OIS
12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide)
5 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio FM radio (market/region dependent)
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 45W
Thông tin chung Màu sắc Prism White, Prism Black, Prism Blue
Models SM-G770F, SM-G770F/DS, SM-G770F/DSM, SM-G770U1
SAR 0.69 W/kg (head)     0.93 W/kg (body)    
SAR EU 0.49 W/kg (head)     1.52 W/kg (body)    
Giá $ 499.99 / € 439.00 / £ 319.00 / ₹ 43,500
Kiểm tra Performance AnTuTu: 370751 (v7), 459497 (v8)
GeekBench: 11151 (v4.4), 2732 (v5.1)
GFXBench: 56fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -27.2 LUFS (Good)
Audio quality Noise -93.7dB / Crosstalk -94.7dB
Battery life
Endurance rating 110h