Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S10 5G

Samsung Galaxy S10 5G

  • Phát hành 2019, Tháng Tư
    198g, 7.9mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 12, One UI 4.1
    256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.7"
    1440x3040 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Exynos 9820
  • 4500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

GLOBAL

VERIZON

SPRINT

AT&T

CHINA

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
  CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - USA
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global, China
  CDMA2000 1xEV-DO - USA
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - Global
  2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66 - USA
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 24, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - China
Băng tầng 5G 78 NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/150 Mbps; 5G (2+ Gbps DL)
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 162.6 x 77.1 x 7.9 mm (6.40 x 3.04 x 0.31 in)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 6), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại Dynamic AMOLED, HDR10+
Kích thước 6.7 inches, 112.0 cm2 (~89.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3040 pixels, 19:9 ratio (~502 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 6
 Always-on display
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 12, One UI 4.1
Chipset Exynos 9820 (8 nm) - Global
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) - USA
CPU Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.31 GHz Cortex-A75 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) - Global
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA
GPU Mali-G76 MP12 - Global
Adreno 640 - USA
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS
12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6", 1.0µm, AF, OIS, 2x optical zoom
16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/3.1", 1.0µm, Super Steady video
0.3 MP, TOF 3D, (depth)
Features LED flash, auto-HDR, panorama
Video 4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Camera trước Dual 10 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
TOF 3D, (depth sensor)
Features Dual video call, Auto-HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 32-bit/384kHz audio
Tuned by AKG
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio FM radio (USA & Canada only)
USB USB Type-C 3.1
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 ANT+
Bixby natural language commands and dictation
Samsung DeX (desktop experience support)
Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 25W
USB Power Delivery 3.0
Fast Qi/PMA wireless charging 15W
Reverse wireless charging 4.5W
Thông tin chung Màu sắc Crown Silver, Majestic Black, Royal Gold
Models SM-G977U, SM-G977N, SM-G977B, SM-G9770, SM-G977P
SAR 0.46 W/kg (head)     1.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.26 W/kg (head)     1.55 W/kg (body)    
Giá $ 334.99 / € 405.00 / £ 298.99 / C$ 893.89