Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S III I747

Samsung Galaxy S III I747

  • Phát hành 2012, Tháng Bảy
    134g, 8.6mm (độ dày)
    Android 4.0, up to 4.1.1, TouchWiz UI
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.8"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 2100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 4, 17
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Sáu. Released 2012, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 136.6 x 70.6 x 8.6 mm (5.38 x 2.78 x 0.34 in)
Khối lượng 134 g (4.73 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~306 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.1 (Jelly Bean), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
CPU Dual-core 1.5 GHz Krait
GPU Adreno 225
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.6, 1/3", AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP, f/2.6
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 S-Voice natural language commands and dictation
Dropbox (50 GB cloud storage)
MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
Photo/video editor
Document editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 2100 mAh battery
Stand-by Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 8 h (2G) / Up to 8 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Pebble blue, Marble white, Garnet Red
Models SGH-I747
SAR 0.74 W/kg (head)     0.82 W/kg (body)    
SAR EU 0.20 W/kg (head)    
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Audio quality Noise -82.3dB / Crosstalk -78.4dB
Battery life
Endurance rating 40h